HD chọn dây dẫn và thanh cái theo tiêu chuẩn IEC-60439

    Theo tiêu chuẩn IEC 60439 định mức dòng điện và tiết diện dây dẫn (tiết diện busbar)  đến 400A được chọn dựa theo bảng 8 trong bộ tiêu chuẩn IEC60439-1.

dong-thanh-cai-busbar
Đồng thanh cái - busbar
Range of rated current (dòng định mức làm việc)
Conductor cross-sectional area (tiết diện dây dẫn)
                       A

mm²
AWG/MCM
0
8
1,0
18
8
12
1,5
16
12
15
2,5
14
15
20
2,5
12
20
25
4,0
10
25
32
6,0
10
32
50
10
8
50
65
16
6
65
85
25
4
85
100
35
3
100
115
35
2
115
130
50
1
130
150
50
0
150
175
70
00
175
200
95
000
200
225
95
0000
225
250
120
250
250
275
150
300
275
300
185
350
300
350
185
400
350
400
240
500

    Đối với dòng điện và tiết diện dây dẫn, thanh cái từ 400A đến 3150A được chọn trong bảng 9 IEC 60439-1.

Values of the rated current A


Range of rated current A
Test conductors
Cables
Copper bars 2)
Quantity
Cross sectional area mm2
Quantity
Dimensions mm
500
400 to 500
2
150(16)
2
30 × 5(15)
630
500 to 630
2
185(18)
2
40 × 5(15)
800
630 to 800
2
240(21)
2
50 × 5(17)
1 000
800 to 1000



Không khuyến khích sử dụng dây cáp
2
60 × 5(19)
1 250
1 000 to 1250
2
80 × 5(20)
1 600
1 250 to 1600
2
100 × 5(23)
2 000
1 600 to 2000
3
100 × 5(20)
2 500
2 000 to 2500
4
100 × 5(21)
3 150
2 500 to 3150
3
100 × 10(23)

   Bảng giá tham khảo đồng thanh cái (busbar) do busbar-vn.com cung cấp.
STT
Ampe
Kích thước
Đơn giá (thanh)
1
100
3 x 12 x 4.000
232,200
2
120
3 x 15 x 4.000
289,800
3
150
3 x 20 x 4.000
387,000
4
170
3 x 25 x 4.000
482,400
5
190
3 x 30 x 4.000
579,600
6
240
3 x 40 x 4.000
772,200
7
275
3 x 50 x 4.000
964,800
8
170
4 x 20 x 3000
387,000
9
170
4 x 20 x 4000
514,800
10
210
4 x 25 x 3000
482,400
11
210
4 x 25 x 4000
644,400
12
240
4 x 30 x 3000
579,600
13
240
4 x 30 x 4000
772,200
14
285
4 x 40 x 3000
772,200
15
285
4 x 40 x 4000
1,029,600
16
370
4 x 50 x 3000
964,800
17
370
4 x 50 x 4000
1,287,000
18
170
5 x 15 x 3000
361,800
19
170
5 x 15 x 4000
482,400
20
210
5 x 20 x 3000
482,400
21
210
5 x 20 x 4000
644,400
22
260
5 x 25 x 3000
603,000
23
260
5 x 25 x 4000
804,600
24
275
5 x 30 x 3000
723,600
25
275
5 x 30 x 4000
964,800
26
320
5 x 40 x 4000
1,287,000
27
410
5 x 50 x 3000
1,207,800
28
410
5 x 50 x 4000
1,609,200
29
480
5 x 60 x 3000
1,449,000
30
480
5 x 60 x 4000
1,931,400
31
640
5 x 80 x 3000
1,931,400
32
640
5 x 80 x 4000
2,572,200
33
800
5 x 100 x 3000
2,413,800
34
800
5 x 100 x 4000
3,218,400
35
240
6 x 20 x 3000
579,600
36
240
6 x 20 x 4000
772,200
37
275
6 x 25 x 3000
723,600
38
275
6 x 25 x 4000
964,800
39
300
6 x 30 x 3000
869,400
40
300
6 x 30 x 4000
1,159,400
41
400
6 x 40 x 4000
1,544,400
42
480
6 x 50 x 3000
1,449,000
43
480
6 x 50 x 4000
1,931,400
44
580
6 x 60 x 3000
1,738,800
45
580
6 x 60 x 4000
2,316,600
46
750
6 x 80 x 3000
2,316,600
47
750
6 x 80 x 4000
3,088,800
48
900
6 x 100 x 3000
2,896,200
49
900
6 x 100 x 4000
3,862,800
50
1800
6 x 200 x 4000
7,875,000
51
285
8 x 20 x 3000
772,200
52
285
8 x 20 x 4000
1,029,600
53
320
8 x 25 x 3000
964,800
54
320
8 x 25 x 4000
1,287,000
55
400
8 x 30 x 3000
1,159,200
56
400
8 x 30 x 4000
1,544,400
57
520
8 x 40 x 3000
1,544,400
58
520
8 x 40 x 4000
2,059,200
59
640
8 x 50 x 3000
1,931,400
60
640
8 x 50 x 4000
2,574,000
61
750
8 x 60 x 3000
2,316,000
62
750
8 x 60 x 4000
3,088,800
63
960
8 x 80 x 3000
3,088,800
64
960
8 x 80 x 4000
4,120,200
65
1160
8 x 100 x 3000
3,862,800
66
1160
8 x 100 x 4000
5,149,800
67
320
10 x 20 x 3000
964,800
68
320
10 x 20 x 4000
1,287,000
69
410
10 x 25 x 4000
1,609,000
70
480
10 x 30 x 3000
1,449,000
71
480
10 x 30 x 4000
1,931,400
72
640
10 x 40 x 3000
1,931,400
73
640
10 x 40 x 4000
2,574,000
74
800
10 x 50 x 3000
2,413,000
75
800
10 x 50 x 4000
3,218,400
76
900
10 x 60 x 3000
2,896,200
77
900
10 x 60 x 4000
3,862,800
78
1160
10 x 80 x 3000
3,862,800
79
1160
10 x 80 x 4000
5,149,800
80
1300
10 x 100 x 3000
4,827,600
81
1300
10 x 100 x 4000
6,436,800
82
1500
10 x 120 x 3000
5,792,400
83
1500
10 x 120 x 4000
7,723,800
84
1800
10 x 150 x 3000
7,241,400
85
1800
10 x 150 x 4000
9,655,200
86
1500
12 x 100 x 3000
5,794,200
87
2400
10 x 200 x 4000
13,231,200
88
1500
12 x 100 x 4000
7,723,800
89
1800
15 x 100 x 3000
7,241,400
90
1800
15 x 100 x 4000
9,655,200

     Vui lòng liên hệ với Busbar-vn để nhận giá tốt nhất, hoặc có nhu cầu về gia công thanh cái (busbar).

Ando Nguyen

Author & Editor

Has laoreet percipitur ad. Vide interesset in mei, no his legimus verterem. Et nostrum imperdiet appellantur usu, mnesarchum referrentur id vim.